Đức Các lần tham dự của Đội Tuyển Quốc Gia tại World Cup
Thông tin về Đức và thành tích của họ tại các kỳ World Cup, bao gồm số lần tham dự, số trận đấu, bàn thắng ghi được, lịch sử thi đấu, xếp hạng và nhiều hơn nữa.
All Đức appearances Tại World Cup:
Lưu ý: Cho đến World Cup 1990, mỗi chiến thắng được tính 2 điểm, sau đó mỗi chiến thắng được tính 3 điểm.
more >>
World Cup | National Team | Standing | Stage |
PTS | ĐĐ | W | D | L | BT | SBT | HS | |
1930 | Đức | – | Không tham dự | |||||||||
1934 | Đức | 3 | 3rd Place Game | 6 | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 8 | 3 | |
1938 | Đức | 10 | Round of 16 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | |
1950 | Tây Đức | – | Không tham dự | |||||||||
1954 | Tây Đức | ![]() |
Final Game | 10 | 6 | 5 | 0 | 1 | 25 | 14 | 11 | |
1958 | Tây Đức | 4 | 3rd Place Game | 6 | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 14 | -2 | |
1962 | Tây Đức | 7 | Tứ kết | 5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 |
World Cup | National Team | Standing | Stage |
PTS | ĐĐ | W | D | L | BT | SBT | HS | |
1966 | Tây Đức | 2 | Final Game | 9 | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 6 | 9 | |
1970 | Tây Đức | 3 | 3rd Place Game | 10 | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 10 | 7 | |
1974 | Tây Đức | ![]() |
Final Game | 12 | 7 | 6 | 0 | 1 | 13 | 4 | 9 | |
1978 | Tây Đức | 6 | 2nd Round Groups | 6 | 6 | 1 | 4 | 1 | 10 | 5 | 5 | |
1982 | Tây Đức | 2 | Final Game | 8 | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | |
1986 | Tây Đức | 2 | Final Game | 8 | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | |
1990 | Tây Đức | ![]() |
Final Game | 12 | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 5 | 10 |
World Cup | National Team | Standing | Stage |
PTS | ĐĐ | W | D | L | BT | SBT | HS | |
1994 | Đức | 5 | Tứ kết | 10 | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 7 | 2 | |
1998 | Đức | 7 | Tứ kết | 10 | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | |
2002 | Đức | 2 | Final Game | 16 | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 3 | 11 | |
2006 | Đức | 3 | 3rd Place Game | 16 | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 6 | 8 | |
2010 | Đức | 3 | 3rd Place Game | 15 | 7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 5 | 11 | |
2014 | Đức | ![]() |
Final Game | 19 | 7 | 6 | 1 | 0 | 18 | 4 | 14 | |
2018 | Đức | 22 | 1st Round Groups | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | |
2022 | Đức | 17 | 1st Round Groups | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 |
Viết tắt:
Đ = Điểm / ĐĐ = Đối Đầu / Thắng = Số trận thắng / Hoà = Số trận hòa / Thua = Số trận thua
BT = Bàn Thắng / SBT = Số Bàn Thắng / HS = Hiệu Số