Hồ Sơ Cầu Thủ Antoine Griezmann Tại World Cup.
| Họ tên đầy đủ: | Antoine Griezmann |
| Ngày tháng năm sinh: | 21/03/1991 |
| Nơi sinh: | Mâcon, Pháp |
| Vị trí thi đấu: | Tiền đạo, Tiền vệ |
| Số áo đấu: | 11 và 7 |
| Chiều cao: | 1.73 mts. |
| Mạng xã hội: | Twitter: @AntoGriezmann |
| World Cup | Trận đấu | Nhà vô địch |
| 3 World Cup |
19 Số trận đã thi đấu |
| Bàn thắng | |
4Bàn thắng |
0.21 Hiệu số bàn thắng |
| World Cup |
Số áo |
Vị trí | Số trận | Đội hình xuất phát | Đội Trưởng | DNP | Bàn thắng | Hiệu số bàn thắng | Thẻ | W | D | L | Xếp hạng | |||
| Vàng | Đỏ | |||||||||||||||
| 2014 | 11 |
Tiền vệ | 5 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 7 | ||
| 2018 | 7 |
Tiền đạo | 7 | 7 | 0 | 0 | 4 | 0.57 | 0 | 0 | 6 | 1 | 0 | 1 | ||
| 2022 | 7 |
Tiền đạo | 7 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0.00 | 1 | 0 | 5 | 1 | 1 | 2 | ||
|
Tổng cộng:
|
19 | 16 | 0 | 0 | 4 | 0.21 | 1 | 0 | 14 | 3 | 2 | |||||
Viết tắt:
DNP = Không thi đấu / W = Số trận thắng / D = Số trận hòa / L = Số trận thua
Final Standing = Vị trí của đội tuyển tại kỳ World Cup đó
| Tổng số trận | Thắng | Hòa | Thua |
Hiệu số
|
| 19 Số trận đã thi đấu |
14 |
3 |
2 |
+23
(40 – 17) |
Vòng bảng (lượt 1), Bảng E
Vòng 1/16
Tứ kết
Vòng bảng (lượt 1), Bảng C
58′ (penalty)Vòng 1/16
13′ (penalty)Tứ kết
61′Bán kết
Chung kết
38′ (penalty)Vòng bảng (lượt 1), Bảng D
Vòng 1/16
Tứ kết
Bán kết
Chung kết