Arjen Robben Tại World Cup
Thông tin về Arjen Robben và màn trình diễn của anh ấy tại các kỳ FIFA World Cup. Hồ sơ bao gồm các số liệu thống kê tổng quan và chi tiết: đội tuyển quốc gia, tổng số trận, bàn thắng, thẻ phạt, và danh sách đầy đủ các trận đã thi đấu..
Hồ Sơ Cầu Thủ Arjen Robben Tại World Cup.
Arjen Robben
Ngày tháng năm sinh: | January 23, 1984 |
Vị trí thi đấu: | Tiền đạo |
Số áo đấu: | 11 |
Chiều cao: | 5′ 10″ / 1.80 m |
National Team
Arjen Robben Stats
World Cup | Total Games | Nhà vô địch |
3 World Cup |
15 Số trận đã thi đấu |
– |
Goals | |
![]() Goals Scored |
0.40 Goal Average |
Số kỳ World Cup đã tham dự
more >>
World Cup | Jersey | Position | Trận Đã Đá | Starter | Đội Trưởng | DNP | Goals | Goal Average | Thẻ | W | D | L | Final Standing | |||
Yellow | Red | |||||||||||||||
2006 |
![]() |
Tiền đạo | 3 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0.33 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 11 | ||
2010 |
![]() |
Tiền đạo | 5 | 4 | 0 | 2 | 2 | 0.40 | 2 | 0 | 4 | 0 | 1 | 2 | ||
2014 |
![]() |
Tiền đạo | 7 | 7 | 1 | 0 | 3 | 0.43 | 1 | 0 | 5 | 2 | 0 | 3 | ||
Tổng cộng: |
15 | 14 | 1 | 3 | 6 | 0.40 | 4 | 0 | 11 | 2 | 2 | |||||
Viết tắt:
DNP = Did Not Play / Thắng = Số trận thắng / Hoà = Số trận hòa / Thua = Số trận thua
Final Standing = His National Team final standing in that World Cup
Awards Won
Games played by Arjen Robben
Total Games | Wins | Draw Games | Losses | Goal Difference |
15 Số trận đã thi đấu |
11 Wins |
2 Draws |
2 Losses |
+15 (27 – 12) |
Full List of Games:
World Cup: 2006
1st Round Groups, Bảng đấu C
1. Jun 11, 2006 |
/
Arjen Robben:
Starter

2. Jun 16, 2006 |
/
Arjen Robben:
Starter
34′
– Jun 21, 2006 |
/
Arjen Robben:
DNP
Round of 16
3. Jun 25, 2006 |
/
Arjen Robben:
Starter
World Cup: 2010
1st Round Groups, Bảng đấu E
– Jun 14, 2010 |
/
Arjen Robben:
DNP
– Jun 19, 2010 |
/
Arjen Robben:
DNP
4. Jun 24, 2010 |
/
Arjen Robben:
Entered
Round of 16
5. Jun 28, 2010 |
/
Arjen Robben:
Starter

31′
Tứ kết
6. Jul 02, 2010 |
/
Arjen Robben:
Starter
Bán kết
7. Jul 06, 2010 |
/
Arjen Robben:
Starter

Final Game
8. Jul 11, 2010 ( 0 – 1 )
sau hiệp phụ |
/
Arjen Robben:
Starter
84′
World Cup: 2014
1st Round Groups, Bảng đấu B
9. Jun 13, 2014 |
/
Arjen Robben:
Starter


10. Jun 18, 2014 |
/
Arjen Robben:
Starter

11. Jun 23, 2014 |
/
Arjen Robben:
Starter (ĐT)
Round of 16
12. Jun 29, 2014 |
/
Arjen Robben:
Starter
Tứ kết
13. Jul 05, 2014 |
/
Arjen Robben:
Starter
Bán kết
14. Jul 09, 2014 |
/
Arjen Robben:
Starter
Trận tranh hạng ba
15. Jul 12, 2014 |
/
Arjen Robben:
Starter
9′
(ĐT) = Đội Trưởng
DNP = Did Not Play
DNP = Did Not Play