Asamoah Gyan Tại World Cup
Thông tin về Asamoah Gyan và màn trình diễn của anh ấy tại các kỳ FIFA World Cup. Hồ sơ bao gồm các số liệu thống kê tổng quan và chi tiết: đội tuyển quốc gia, tổng số trận, bàn thắng, thẻ phạt, và danh sách đầy đủ các trận đã thi đấu..
Hồ Sơ Cầu Thủ Asamoah Gyan Tại World Cup.
Asamoah Gyan
Ngày tháng năm sinh: | November 22, 1985 |
Vị trí thi đấu: | Tiền đạo |
Số áo đấu: | 3 |
Chiều cao: | 6′ 1″ / 1.86 m |
National Team
Asamoah Gyan Stats
World Cup | Total Games | Nhà vô địch |
3 World Cup |
11 Số trận đã thi đấu |
– |
Goals | |
![]() Goals Scored |
0.55 Goal Average |
Số kỳ World Cup đã tham dự
more >>
World Cup | Jersey | Position | Trận Đã Đá | Starter | Đội Trưởng | DNP | Goals | Goal Average | Thẻ | W | D | L | Final Standing | |||
Yellow | Red | |||||||||||||||
2006 |
![]() |
Tiền đạo | 3 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0.33 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 13 | ||
2010 |
![]() |
Tiền đạo | 5 | 5 | 0 | 0 | 3 | 0.60 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 7 | ||
2014 |
![]() |
Tiền đạo | 3 | 3 | 3 | 0 | 2 | 0.67 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 25 | ||
Tổng cộng: |
11 | 11 | 3 | 1 | 6 | 0.55 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 | |||||
Viết tắt:
DNP = Did Not Play / Thắng = Số trận thắng / Hoà = Số trận hòa / Thua = Số trận thua
Final Standing = His National Team final standing in that World Cup
Games played by Asamoah Gyan
Total Games | Wins | Draw Games | Losses | Goal Difference |
11 Số trận đã thi đấu |
3 Wins |
3 Draws |
5 Losses |
-4 (11 – 15) |
Full List of Games:
World Cup: 2006
1st Round Groups, Bảng đấu E
1. Jun 12, 2006 |
/
Asamoah Gyan:
Starter
65′
2. Jun 17, 2006 |
/
Asamoah Gyan:
Starter

66′
– Jun 22, 2006 |
/
Asamoah Gyan:
DNP
Round of 16
3. Jun 27, 2006 |
/
Asamoah Gyan:
Starter
48′
81′
World Cup: 2010
1st Round Groups, Bảng đấu D
4. Jun 13, 2010 |
/
Asamoah Gyan:
Starter

5. Jun 19, 2010 |
/
Asamoah Gyan:
Starter

6. Jun 23, 2010 |
/
Asamoah Gyan:
Starter
Round of 16
7. Jun 26, 2010 ( 1 – 0 )
sau hiệp phụ |
/
Asamoah Gyan:
Starter

Tứ kết
8. Jul 02, 2010 |
/
Asamoah Gyan:
Starter
World Cup: 2014
1st Round Groups, Bảng đấu G
9. Jun 16, 2014 |
/
Asamoah Gyan:
Starter (ĐT)
10. Jun 21, 2014 |
/
Asamoah Gyan:
Starter (ĐT)

11. Jun 26, 2014 |
/
Asamoah Gyan:
Starter (ĐT)

(ĐT) = Đội Trưởng
DNP = Did Not Play
DNP = Did Not Play