Hồ Sơ Cầu Thủ Carlos Tevez Tại World Cup.
| Họ tên đầy đủ: | Carlos Alberto Martínez Tevez |
| Ngày tháng năm sinh: | 05/02/1984 |
| Nơi sinh: | Ciudadela, Buenos Aires, Argentina |
| Vị trí thi đấu: | Tiền đạo |
| Số áo đấu: | 11 |
| Chiều cao: | 1.73 mts. |
| Biệt danh: | El Apache |
| Mạng xã hội: | Instagram: @__carlitostevez / TikTok: @__carlitostevez |
| World Cup | Trận đấu | Nhà vô địch |
| 2 World Cup |
8 Số trận đã thi đấu |
– |
| Bàn thắng | |
3Bàn thắng |
0.38 Hiệu số bàn thắng |
| World Cup |
Số áo |
Vị trí | Trận Đã Đá | Đội hình xuất phát | Đội Trưởng | DNP | Bàn thắng | Hiệu số bàn thắng | Thẻ | W | D | L | Xếp hạng | |||
| Vàng | Đỏ | |||||||||||||||
| 2006 | 11 |
Tiền đạo | 4 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0.25 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 6 | ||
| 2010 | 11 |
Tiền đạo | 4 | 4 | 0 | 1 | 2 | 0.50 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 5 | ||
|
Tổng cộng:
|
8 | 6 | 0 | 2 | 3 | 0.38 | 0 | 0 | 5 | 2 | 1 | |||||
Viết tắt:
DNP = Không thi đấu / W = Số trận thắng / D = Số trận hòa / L = Số trận thua
Final Standing = Vị trí của đội tuyển tại kỳ World Cup đó
| Tổng số trận | Thắng | Hòa | Thua |
Hiệu số
|
| 8 Số trận đã thi đấu |
5 |
2 |
1 |
+9
(17 – 8) |
Vòng bảng (lượt 1), Bảng C
84′Vòng 1/16
Tứ kết
Vòng bảng (lượt 1), Bảng B
Vòng 1/16
26′
52′Tứ kết