Clint Dempsey Tại World Cup
Thông tin về Clint Dempsey và màn trình diễn của anh ấy tại các kỳ FIFA World Cup. Hồ sơ bao gồm các số liệu thống kê tổng quan và chi tiết: đội tuyển quốc gia, tổng số trận, bàn thắng, thẻ phạt, và danh sách đầy đủ các trận đã thi đấu..
Hồ Sơ Cầu Thủ Clint Dempsey Tại World Cup.
Clint Dempsey
Ngày tháng năm sinh: | March 09, 1983 |
Vị trí thi đấu: | Tiền vệ |
Số áo đấu: | 8 |
Chiều cao: | 6′ 0″ / 1.85 m |
National Team
Clint Dempsey Stats
World Cup | Total Games | Nhà vô địch |
3 World Cup |
10 Số trận đã thi đấu |
– |
Goals | |
![]() Goals Scored |
0.40 Goal Average |
Số kỳ World Cup đã tham dự
more >>
World Cup | Jersey | Position | Trận Đã Đá | Starter | Đội Trưởng | DNP | Goals | Goal Average | Thẻ | W | D | L | Final Standing | |||
Yellow | Red | |||||||||||||||
2006 |
![]() |
Tiền vệ | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0.50 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 25 | ||
2010 |
![]() |
Tiền vệ | 4 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0.25 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 12 | ||
2014 |
![]() |
Tiền đạo | 4 | 4 | 4 | 0 | 2 | 0.50 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 15 | ||
Tổng cộng: |
10 | 10 | 4 | 1 | 4 | 0.40 | 0 | 0 | 2 | 4 | 4 | |||||
Viết tắt:
DNP = Did Not Play / Thắng = Số trận thắng / Hoà = Số trận hòa / Thua = Số trận thua
Final Standing = His National Team final standing in that World Cup
Games played by Clint Dempsey
Total Games | Wins | Draw Games | Losses | Goal Difference |
10 Số trận đã thi đấu |
2 Wins |
4 Draws |
4 Losses |
-2 (12 – 14) |
Full List of Games:
World Cup: 2006
1st Round Groups, Bảng đấu E
–
Jun 12, 2006
/
Clint Dempsey:
DNP
1.
Jun 17, 2006
/
Clint Dempsey:
Starter
2.
Jun 22, 2006
/
Clint Dempsey:
Starter

World Cup: 2010
1st Round Groups, Bảng đấu C
3.
Jun 12, 2010
/
Clint Dempsey:
Starter

4.
Jun 18, 2010
/
Clint Dempsey:
Starter
5.
Jun 23, 2010
/
Clint Dempsey:
Starter
Round of 16
6.
Jun 26, 2010
( 0 – 1 )
sau hiệp phụ
/
Clint Dempsey:
Starter
World Cup: 2014
1st Round Groups, Bảng đấu G
7.
Jun 16, 2014
/
Clint Dempsey:
Starter (ĐT)

8.
Jun 22, 2014
/
Clint Dempsey:
Starter (ĐT)

9.
Jun 26, 2014
/
Clint Dempsey:
Starter (ĐT)
Round of 16
10.
Jul 01, 2014
( 1 – 2 )
sau hiệp phụ
/
Clint Dempsey:
Starter (ĐT)
(ĐT) = Đội Trưởng
DNP = Did Not Play
DNP = Did Not Play