Dennis Rommedahl Tại World Cup
Thông tin về Dennis Rommedahl và màn trình diễn của anh ấy tại các kỳ FIFA World Cup. Hồ sơ bao gồm các số liệu thống kê tổng quan và chi tiết: đội tuyển quốc gia, tổng số trận, bàn thắng, thẻ phạt, và danh sách đầy đủ các trận đã thi đấu..
Hồ Sơ Cầu Thủ Dennis Rommedahl Tại World Cup.
Dennis Rommedahl
| Ngày tháng năm sinh: | July 22, 1978 | 
| Vị trí thi đấu: | Tiền đạo | 
| Số áo đấu: | 19 | 
| Chiều cao: | 5′ 10″ / 1.78 m | 
National Team
Dennis Rommedahl Stats
| World Cup | Total Games | Nhà vô địch | 
| 2 World Cup  | 
	7 Số trận đã thi đấu  | 
	– | 
| Goals | |
   2Goals Scored  | 
	  0.29 Goal Average  | 
	
Số kỳ World Cup đã tham dự
more >>
| World Cup | Jersey | Position | Trận Đã Đá | Starter | Đội Trưởng | DNP | Goals | Goal Average | Thẻ | W | D | L | Final Standing | |||
| Yellow | Red | |||||||||||||||
| 2002 | 			
	  19 | 
	Tiền đạo | 4 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0.25 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 10 | ||
| 2010 | 			
	  19 | 
	Tiền đạo | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0.33 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 24 | ||
Tổng cộng:    | 
7 | 7 | 0 | 0 | 2 | 0.29 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 | |||||
Viết tắt:
	DNP = Did Not Play /  Thắng = Số trận thắng  /  Hoà = Số trận hòa  / Thua = Số trận thua
 
	Final Standing = His National Team final standing in that World Cup
Games played by Dennis Rommedahl
| Total Games | Wins | Draw Games | Losses | Goal Difference  | 
  
| 7 Số trận đã thi đấu  | 
	3 Wins  | 
	1 Draw  | 
	3 Losses  | 
	
	  -3 (8 – 11)  | 
  
Full List of Games:
World Cup: 2002
1st Round Groups, Bảng đấu A
1.
Jun 01, 2002
/
		 Dennis Rommedahl: 
				
			Starter		
				2.
Jun 06, 2002
/
		 Dennis Rommedahl: 
				
			Starter		
				3.
Jun 11, 2002
/
		 Dennis Rommedahl: 
				
			Starter		
				
  22′Round of 16
4.
Jun 15, 2002
/
		 Dennis Rommedahl: 
				
			Starter		
				World Cup: 2010
1st Round Groups, Bảng đấu E
5.
Jun 14, 2010
/
		 Dennis Rommedahl: 
				
			Starter		
				6.
Jun 19, 2010
/
		 Dennis Rommedahl: 
				
			Starter		
				
  61′7.
Jun 24, 2010
/
		 Dennis Rommedahl: 
				
			Starter		
				
