Edison Mendez Tại World Cup
Thông tin về Edison Mendez và màn trình diễn của anh ấy tại các kỳ FIFA World Cup. Hồ sơ bao gồm các số liệu thống kê tổng quan và chi tiết: đội tuyển quốc gia, tổng số trận, bàn thắng, thẻ phạt, và danh sách đầy đủ các trận đã thi đấu..
Hồ Sơ Cầu Thủ Edison Mendez Tại World Cup.
Edison Mendez
Ngày tháng năm sinh: | March 16, 1979 |
Vị trí thi đấu: | Tiền vệ |
Số áo đấu: | 19 and 8 |
Chiều cao: | 5′ 8″ / 1.75 m |
National Team
Edison Mendez Stats
World Cup | Total Games | Nhà vô địch |
3 World Cup |
8 Số trận đã thi đấu |
– |
Goals | |
![]() Goal Scored |
0.13 Goal Average |
Số kỳ World Cup đã tham dự
more >>
World Cup | Jersey | Position | Trận Đã Đá | Starter | Đội Trưởng | DNP | Goals | Goal Average | Thẻ | W | D | L | Final Standing | |||
Yellow | Red | |||||||||||||||
2002 |
![]() |
Tiền vệ | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0.33 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 24 | ||
2006 |
![]() |
Tiền vệ | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0.00 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 12 | ||
2014 |
![]() |
Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 17 | ||
Tổng cộng: |
8 | 7 | 0 | 2 | 1 | 0.13 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 | |||||
Viết tắt:
DNP = Did Not Play / Thắng = Số trận thắng / Hoà = Số trận hòa / Thua = Số trận thua
Final Standing = His National Team final standing in that World Cup
Games played by Edison Mendez
Total Games | Wins | Draw Games | Losses | Goal Difference |
8 Số trận đã thi đấu |
4 Wins |
0 Draws |
4 Losses |
0 (9 – 9) |
Full List of Games:
World Cup: 2002
1st Round Groups, Bảng đấu G
1.
Jun 03, 2002
/
Edison Mendez:
Starter
2.
Jun 09, 2002
/
Edison Mendez:
Starter
3.
Jun 13, 2002
/
Edison Mendez:
Starter

World Cup: 2006
1st Round Groups, Bảng đấu A
4.
Jun 09, 2006
/
Edison Mendez:
Starter
70′
5.
Jun 15, 2006
/
Edison Mendez:
Starter
6.
Jun 20, 2006
/
Edison Mendez:
Starter
Round of 16
7.
Jun 25, 2006
/
Edison Mendez:
Starter
World Cup: 2014
1st Round Groups, Bảng đấu E
–
Jun 15, 2014
/
Edison Mendez:
DNP
8.
Jun 20, 2014
/
Edison Mendez:
Entered
–
Jun 25, 2014
/
Edison Mendez:
DNP
DNP = Did Not Play