Eric Maxim Choupo Moting Tại World Cup
Thông tin về Eric Maxim Choupo Moting và màn trình diễn của anh ấy tại các kỳ FIFA World Cup. Hồ sơ bao gồm các số liệu thống kê tổng quan và chi tiết: đội tuyển quốc gia, tổng số trận, bàn thắng, thẻ phạt, và danh sách đầy đủ các trận đã thi đấu..
Hồ Sơ Cầu Thủ Eric Maxim Choupo Moting Tại World Cup.
Eric Maxim Choupo Moting
Họ tên đầy đủ: | Jean-Eric Maxim Choupo-Moting |
Ngày tháng năm sinh: | March 23, 1989 |
Vị trí thi đấu: | Tiền đạo |
Số áo đấu: | 13 |
Chiều cao: | 6′ 3″ / 1.91 m |
National Team
Eric Maxim Choupo Moting Stats
World Cup | Total Games | Nhà vô địch |
3 World Cup |
8 Số trận đã thi đấu |
– |
Goals | |
![]() Goal Scored |
0.13 Goal Average |
Số kỳ World Cup đã tham dự
more >>
World Cup | Jersey | Position | Trận Đã Đá | Starter | Đội Trưởng | DNP | Goals | Goal Average | Thẻ | W | D | L | Final Standing | |||
Yellow | Red | |||||||||||||||
2010 |
![]() |
Tiền đạo | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 31 | ||
2014 |
![]() |
Tiền đạo | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 32 | ||
2022 |
![]() |
Tiền đạo | 3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0.33 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 19 | ||
Tổng cộng: |
8 | 8 | 2 | 1 | 1 | 0.13 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | |||||
Viết tắt:
DNP = Did Not Play / Thắng = Số trận thắng / Hoà = Số trận hòa / Thua = Số trận thua
Final Standing = His National Team final standing in that World Cup
Games played by Eric Maxim Choupo Moting
Total Games | Wins | Draw Games | Losses | Goal Difference |
8 Số trận đã thi đấu |
1 Win |
1 Draw |
6 Losses |
-10 (6 – 16) |
Full List of Games:
World Cup: 2010
1st Round Groups, Bảng đấu E
1. Jun 14, 2010 |
/
Eric Maxim Choupo Moting:
Starter
– Jun 19, 2010 |
/
Eric Maxim Choupo Moting:
DNP
2. Jun 24, 2010 |
/
Eric Maxim Choupo Moting:
Starter
World Cup: 2014
1st Round Groups, Bảng đấu A
3. Jun 13, 2014 |
/
Eric Maxim Choupo Moting:
Starter
4. Jun 18, 2014 |
/
Eric Maxim Choupo Moting:
Starter
5. Jun 23, 2014 |
/
Eric Maxim Choupo Moting:
Starter
World Cup: 2022
1st Round Groups, Bảng đấu G
6. Nov 24, 2022 |
/
Eric Maxim Choupo Moting:
Starter (ĐT)
7. Nov 28, 2022 |
/
Eric Maxim Choupo Moting:
Starter (ĐT)

8. Dec 02, 2022 |
/
Eric Maxim Choupo Moting:
Starter
(ĐT) = Đội Trưởng
DNP = Did Not Play
DNP = Did Not Play