Hồ Sơ Cầu Thủ Gabriel Batistuta Tại World Cup.
| Họ tên đầy đủ: | Gabriel Omar Batistuta |
| Ngày tháng năm sinh: | 01/02/1969 |
| Nơi sinh: | Reconquista, Santa Fe, Argentina |
| Vị trí thi đấu: | Tiền đạo |
| Số áo đấu: | 9 |
| Chiều cao: | 1.85 mts. |
| Biệt danh: | el Bati, el Batigol |
| Trang web chính thức: | www.batistuta.com |
| Mạng xã hội: | Twitter: @GBatistutaOK |
| World Cup | Tổng số trận | Nhà vô địch |
| 3 |
12 |
– |
| Bàn thắng | |
10Bàn thắng |
0.83 Hiệu số bàn thắng |
| World Cup |
Số áo |
Vị trí | Trận đấu | Đội hình chính thức | Đội Trưởng | DNP | Bàn thắng | Hiệu số bàn thắng | Thẻ | W | D | L | Xếp hạng | |||
| Vàng | Đỏ | |||||||||||||||
| 1994 | 9 |
Tiền đạo | 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | 1.00 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 10 | ||
| 1998 | 9 |
Tiền đạo | 5 | 5 | 1 | 0 | 5 | 1.00 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 2002 | 9 |
Tiền đạo | 3 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0.33 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 18 | ||
|
Tổng cộng:
|
12 | 12 | 2 | 0 | 10 | 0.83 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | |||||
Viết tắt:
DNP = Không thi đấu / W = Số trận thắng / D = Số trận hòa / L = Số trận thua
Final Standing = Vị trí của đội tuyển tại kỳ World Cup đó
| Tổng số trận | Thắng | Hòa | Thua |
Hiệu số
|
| 12 |
6 |
2 |
4 |
+8
(20 – 12) |
Vòng bảng (lượt 1), Bảng D
2′
44′
90′ (penalty)Vòng 1/16
16′ (penalty)Vòng bảng (lượt 1), Bảng H
28′
73′
78′
83′ (penalty)Vòng 1/16
6′ (penalty)Tứ kết