Hồ Sơ Cầu Thủ Gerd Mueller Tại World Cup.
| Ngày tháng năm sinh: | 03/11/1945 |
| Vị trí thi đấu: | Tiền đạo |
| Số áo đấu: | 13 |
| World Cup | Trận đấu | Nhà vô địch |
| 2 World Cup |
13 Số trận đã thi đấu |
| Bàn thắng | |
14Bàn thăgs |
1.08 Hiệu số bàn thắng |
| World Cup |
Số áo |
Vị trí | Số trận | Đội hình xuất phát | Đội Trưởng | DNP | Bàn thắng | Hiệu số bàn thắng | Thẻ | W | D | L | Xếp hạng | |||
| Yellow | Red | |||||||||||||||
| 1970 | 13 | Tiền đạo | 6 | 6 | 0 | 0 | 10 | 1.67 | 2 | 0 | 5 | 0 | 1 | 3 | ||
| 1974 | 13 | Tiền đạo | 7 | 7 | 0 | 0 | 4 | 0.57 | 0 | 0 | 6 | 0 | 1 | 1 | ||
|
Tổng cộng:
|
13 | 13 | 0 | 0 | 14 | 1.08 | 2 | 0 | 11 | 0 | 2 | |||||
Viết tắt:
DNP = Không thi đấu / W = Số trận thắng / D = Số trận hòa / L = Số trận thua
Final Standing = Vị trí của đội tuyển tại kỳ World Cup đó
| Tổng số trận đấu | Thắng | Hòa | Thua |
Hiệu số
|
| 13 Số trận đã thi đấu |
11 |
0 |
2 |
+16
(30 – 14) |
Vòng bảng (lượt 1), Nhánh 4
|
1.
03/06/1970
|
80′|
2.
07/06/1970
|
27′
52′ (penalty)
88′|
3.
10/06/1970
|
19′
26′
39′Tứ kết
|
4.
14/06/1970
( 1 – 0 )
sau hiệp phụ
|
108′Bán kết
|
5.
17/06/1970
( 2 – 3 )
sau hiệp phụ
|
94′
110′Trận tranh hạng ba
|
6.
20/06/1970
|
Vòng bảng (lượt 1), Nhánh 1
|
7.
14/06/1974
|
|
8.
18/06/1974
|
53′|
9.
22/06/1974
|
Vòng bảng (lượt 2), Bảng B
|
10.
26/06/1974
|
82′|
11.
30/06/1974
|
|
12.
03/07/1974
|
76′Chung kết
|
13.
07/07/1974
|
43′