Hồ Sơ Cầu Thủ Gianluigi Buffon Tại World Cup.
| Họ tên đầy đủ: | Gianluigi Buffon |
| Ngày tháng năm sinh: | 28/01/1978 |
| Nơi sinh: | Carrara, Ý |
| Vị trí thi đấu: | Thủ Môn |
| Số áo đấu: | 22 và 1 |
| Chiều cao: | 1.91 mts. |
| Biệt danh: | Gigi, Supergigi |
| Trang web chính thức: | www.gianluigibuffon.it |
| Mạng xã hội: | Twitter: @gianluigibuffon |
| World Cup |
Số áo |
Vị trí | Số trận | Đội hình xuất phát | Đội Trưởng | DNP | Bàn thắng | Hiệu số bàn thắng | Thẻ | W | D | L | Xếp hạng | |||
| Vàng | Đỏ | |||||||||||||||
| 1998 | 22 |
Thủ Môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | ||
| 2002 | 1 |
Thủ Môn | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 15 | ||
| 2006 | 1 |
Thủ Môn | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 5 | 2 | 0 | 1 | ||
| 2010 | 1 |
Thủ Môn | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 26 | ||
| 2014 | 1 |
Thủ Môn | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 22 | ||
|
Tổng cộng:
|
14 | 14 | 2 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 4 | |||||
Viết tắt:
DNP = Không thi đấu / W = Số trận thắng / D = Số trận hòa / L = Số trận thua
Final Standing = Vị trí của đội tuyển tại kỳ World Cup đó
| Tổng số trận | Thắng | Hòa | Thua |
Hiệu số
|
| 14 |
6 |
4 |
4 |
+8
(18 – 10) |
Vòng bảng (lượt 1), Bảng B
Vòng 1/16
Tứ kết
Vòng bảng (lượt 1), Bảng G
Vòng 1/16
Vòng bảng (lượt 1), Bảng E
Vòng 1/16
Tứ kết
Bán kết
Chung kết
Vòng bảng (lượt 1), Bảng F
Vòng bảng (lượt 1), Bảng D