Hồ Sơ Cầu Thủ James Rodríguez Tại World Cup.
| Họ tên đầy đủ: | James David Rodríguez Rubio |
| Ngày tháng năm sinh: | 12/07/1991 |
| Nơi sinh: | Cúcuta, Colombia |
| Vị trí thi đấu: | Tiền vệ |
| Số áo đấu: | 10 |
| Chiều cao: | 1.8 mts. |
| World Cup | Tổng số trận | Nhà vô địch |
| 2 |
8 |
– |
| Bàn thắng | |
6Bàn thắng |
Hiệu số bàn thắng |
| World Cup |
Số áo |
Vị trí | Trận đấu | Đội hình xuất phát | Đội Trưởng | DNP | Bàn thắng | Hiệu số bàn thắng | Thẻ | W | D | L | Xếp hạng | |||
| Vàng | Đỏ | |||||||||||||||
| 2014 | 10 |
Tiền vệ | 5 | 4 | 0 | 0 | 6 | 1.20 | 1 | 0 | 4 | 0 | 1 | 5 | ||
| 2018 | 10 |
Tiền vệ | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0.00 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 9 | ||
|
Tổng cộng:
|
8 | 6 | 0 | 1 | 6 | 0.75 | 2 | 0 | 6 | 0 | 2 | |||||
Viết tắt:
DNP = Không thi đấu / W = Số trận thắng / D = Số trận hòa / L = Số trận thua
Final Standing = Vị trí của đội tuyển tại kỳ World Cup đó
| Tổng số trận | Thắng | Hòa | Thua |
Hiệu số
|
| 8 |
6 |
0 |
2 |
+11
(17 – 6) |
Vòng bảng (lượt 1), Bảng C
90+3′
64′
90′Vòng 1/16
28′
50′Tứ kết
80′ (penalty)Vòng bảng (lượt 1), Bảng H
Vòng 1/16