Ji Sung Park Tại World Cup
Thông tin về Ji Sung Park và màn trình diễn của anh ấy tại các kỳ FIFA World Cup. Hồ sơ bao gồm các số liệu thống kê tổng quan và chi tiết: đội tuyển quốc gia, tổng số trận, bàn thắng, thẻ phạt, và danh sách đầy đủ các trận đã thi đấu..
Hồ Sơ Cầu Thủ Ji Sung Park Tại World Cup.
Ji Sung Park
Ngày tháng năm sinh: | February 25, 1981 |
Vị trí thi đấu: | Tiền vệ |
Số áo đấu: | 21 and 7 |
Chiều cao: | 5′ 8″ / 1.75 m |
National Team
Ji Sung Park Stats
World Cup | Total Games | Nhà vô địch |
3 World Cup |
14 Số trận đã thi đấu |
– |
Goals | |
![]() Goals Scored |
0.21 Goal Average |
Số kỳ World Cup đã tham dự
more >>
World Cup | Jersey | Position | Trận Đã Đá | Starter | Đội Trưởng | DNP | Goals | Goal Average | Thẻ | W | D | L | Final Standing | |||
Yellow | Red | |||||||||||||||
2002 |
![]() |
Tiền vệ | 7 | 7 | 0 | 0 | 1 | 0.14 | 1 | 0 | 3 | 2 | 2 | 4 | ||
2006 |
![]() |
Tiền vệ | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0.33 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 17 | ||
2010 |
![]() |
Tiền vệ | 4 | 4 | 4 | 0 | 1 | 0.25 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 15 | ||
Tổng cộng: |
14 | 14 | 4 | 0 | 3 | 0.21 | 1 | 0 | 5 | 4 | 5 | |||||
Viết tắt:
DNP = Did Not Play / Thắng = Số trận thắng / Hoà = Số trận hòa / Thua = Số trận thua
Final Standing = His National Team final standing in that World Cup
Games played by Ji Sung Park
Total Games | Wins | Draw Games | Losses | Goal Difference |
14 Số trận đã thi đấu |
5 Wins |
4 Draws |
5 Losses |
-1 (17 – 18) |
Full List of Games:
World Cup: 2002
1st Round Groups, Bảng đấu D
1.
Jun 04, 2002
/
Ji Sung Park:
Starter
70′
2.
Jun 10, 2002
/
Ji Sung Park:
Starter
3.
Jun 14, 2002
/
Ji Sung Park:
Starter

Round of 16
4.
Jun 18, 2002
( 1 – 0 )
sau hiệp phụ
/
Ji Sung Park:
Starter
Tứ kết
5.
Jun 22, 2002
/
Ji Sung Park:
Starter
Bán kết
6.
Jun 25, 2002
/
Ji Sung Park:
Starter
Trận tranh hạng ba
7.
Jun 29, 2002
/
Ji Sung Park:
Starter
World Cup: 2006
1st Round Groups, Bảng đấu G
8.
Jun 13, 2006
/
Ji Sung Park:
Starter
9.
Jun 18, 2006
/
Ji Sung Park:
Starter

10.
Jun 23, 2006
/
Ji Sung Park:
Starter
World Cup: 2010
1st Round Groups, Bảng đấu B
11.
Jun 12, 2010
/
Ji Sung Park:
Starter (ĐT)

12.
Jun 17, 2010
/
Ji Sung Park:
Starter (ĐT)
13.
Jun 22, 2010
/
Ji Sung Park:
Starter (ĐT)
Round of 16
14.
Jun 26, 2010
/
Ji Sung Park:
Starter (ĐT)
(ĐT) = Đội Trưởng