Junichi Inamoto Tại World Cup
Thông tin về Junichi Inamoto và màn trình diễn của anh ấy tại các kỳ FIFA World Cup. Hồ sơ bao gồm các số liệu thống kê tổng quan và chi tiết: đội tuyển quốc gia, tổng số trận, bàn thắng, thẻ phạt, và danh sách đầy đủ các trận đã thi đấu..
Hồ Sơ Cầu Thủ Junichi Inamoto Tại World Cup.
Junichi Inamoto
Ngày tháng năm sinh: | September 18, 1979 |
Vị trí thi đấu: | Tiền vệ |
Số áo đấu: | 5, 17 and 20 |
Chiều cao: | 5′ 11″ / 1.81 m |
National Team
Junichi Inamoto Stats
World Cup | Total Games | Nhà vô địch |
3 World Cup |
8 Số trận đã thi đấu |
– |
Goals | |
![]() Goals Scored |
0.25 Goal Average |
Số kỳ World Cup đã tham dự
more >>
World Cup | Jersey | Position | Trận Đã Đá | Starter | Đội Trưởng | DNP | Goals | Goal Average | Thẻ | W | D | L | Final Standing | |||
Yellow | Red | |||||||||||||||
2002 |
![]() |
Tiền vệ | 4 | 4 | 0 | 0 | 2 | 0.50 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 9 | ||
2006 |
![]() |
Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 29 | ||
2010 |
![]() |
Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 9 | ||
Tổng cộng: |
8 | 5 | 0 | 3 | 2 | 0.25 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | |||||
Viết tắt:
DNP = Did Not Play / Thắng = Số trận thắng / Hoà = Số trận hòa / Thua = Số trận thua
Final Standing = His National Team final standing in that World Cup
Games played by Junichi Inamoto
Total Games | Wins | Draw Games | Losses | Goal Difference |
8 Số trận đã thi đấu |
4 Wins |
2 Draws |
2 Losses |
+2 (10 – 8) |
Full List of Games:
World Cup: 2002
1st Round Groups, Bảng đấu H
1. Jun 04, 2002 |
/
Junichi Inamoto:
Starter

54′
2. Jun 09, 2002 |
/
Junichi Inamoto:
Starter

3. Jun 14, 2002 |
/
Junichi Inamoto:
Starter
Round of 16
4. Jun 18, 2002 |
/
Junichi Inamoto:
Starter
World Cup: 2006
1st Round Groups, Bảng đấu F
– Jun 12, 2006 |
/
Junichi Inamoto:
DNP
5. Jun 18, 2006 |
/
Junichi Inamoto:
Entered
6. Jun 22, 2006 |
/
Junichi Inamoto:
Starter
World Cup: 2010
1st Round Groups, Bảng đấu E
7. Jun 14, 2010 |
/
Junichi Inamoto:
Entered
– Jun 19, 2010 |
/
Junichi Inamoto:
DNP
8. Jun 24, 2010 |
/
Junichi Inamoto:
Entered
Round of 16
– Jun 29, 2010 |
/
Junichi Inamoto:
DNP
DNP = Did Not Play