Karl-Heinz Rummenigge Tại World Cup

Thông tin về Karl-Heinz Rummenigge và màn trình diễn của anh ấy tại các kỳ FIFA World Cup. Hồ sơ bao gồm các số liệu thống kê tổng quan và chi tiết: đội tuyển quốc gia, tổng số trận, bàn thắng, thẻ phạt, và danh sách đầy đủ các trận đã thi đấu..

Hồ Sơ Cầu Thủ Karl-Heinz Rummenigge Tại World Cup.

Karl-Heinz Rummenigge

Ngày tháng năm sinh: September 25, 1955
Vị trí thi đấu: Tiền đạo
Số áo đấu: 11

National Team

Tây Đức
Tây Đức

Karl-Heinz Rummenigge Stats

World Cup Total Games Nhà vô địch
3
World Cup
19
Số trận đã thi đấu
Goals
9
Goals Scored
0.47
Goal Average

Số kỳ World Cup đã tham dự

more >>
World Cup
Jersey
Position Trận Đã Đá Starter Đội Trưởng DNP Goals Goal Average Thẻ W D L Final Standing
Yellow Red
1978 Tây Đức 11 Tiền đạo 5 5 0 1 3 0.60 0 0 1 3 1 6
1982 Tây Đức 11 Tiền đạo 7 6 6 0 5 0.71 0 0 3 2 2 2
1986 Tây Đức 11 Tiền đạo 7 4 4 0 1 0.14 0 0 3 2 2 2
Tổng cộng:
19 15 10 1 9 0.47 0 0 7 7 5

Viết tắt: DNP = Did Not Play / Thắng = Số trận thắng / Hoà = Số trận hòa / Thua = Số trận thua
Final Standing = His National Team final standing in that World Cup

Games played by Karl-Heinz Rummenigge

Total Games Wins Draw Games Losses
Goal Difference
19
Số trận đã thi đấu
7
Wins
7
Draws
5
Losses
+8
(30 – 22)

Full List of Games:

World Cup: 1978

1st Round Groups, Group 2

Jun 01, 1978
Tây Đức
Tây Đức
Ba Lan
Ba Lan
/
Karl-Heinz Rummenigge:
DNP
1.
Jun 06, 1978
Tây Đức
Tây Đức
Mexico
Mexico
/
Karl-Heinz Rummenigge:
Starter
38′
73′
2.
Jun 10, 1978
Tây Đức
Tây Đức
Tunisia
Tunisia
/
Karl-Heinz Rummenigge:
Starter

2nd Round Groups, Bảng đấu A

3.
Jun 14, 1978
Tây Đức
Tây Đức
Italy
Italy
/
Karl-Heinz Rummenigge:
Starter
4.
Jun 18, 1978
Tây Đức
Tây Đức
Hà Lan
Hà Lan
/
Karl-Heinz Rummenigge:
Starter
5.
Jun 21, 1978
Tây Đức
Tây Đức
Austria
Austria
/
Karl-Heinz Rummenigge:
Starter
19′

World Cup: 1982

1st Round Groups, Bảng đấu B

6.
Jun 16, 1982
Tây Đức
Tây Đức
Algeria
Algeria
/
Karl-Heinz Rummenigge:
Starter (ĐT)
67′
7.
Jun 20, 1982
Tây Đức
Tây Đức
Chile
Chile
/
Karl-Heinz Rummenigge:
Starter (ĐT)
9′
57′
66′
8.
Jun 25, 1982
Tây Đức
Tây Đức
Austria
Austria
/
Karl-Heinz Rummenigge:
Starter (ĐT)

2nd Round Groups, Group 2

9.
Jun 29, 1982
Tây Đức
Tây Đức
Anh
Anh
/
Karl-Heinz Rummenigge:
Starter (ĐT)
10.
Jul 02, 1982
Tây Đức
Tây Đức
Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
/
Karl-Heinz Rummenigge:
Starter (ĐT)

Bán kết

11.
Jul 08, 1982
Tây Đức
Tây Đức
Pháp
Pháp
( 2 – 2 )
sau hiệp phụ
5 – 4
sau loạt luân lưu
/
Karl-Heinz Rummenigge:
Entered
102′

Final Game

12.
Jul 11, 1982
Tây Đức
Tây Đức
Italy
Italy
/
Karl-Heinz Rummenigge:
Starter (ĐT)

World Cup: 1986

1st Round Groups, Bảng đấu E

13.
Jun 04, 1986
Tây Đức
Tây Đức
Uruguay
Uruguay
/
Karl-Heinz Rummenigge:
Entered
14.
Jun 08, 1986
Tây Đức
Tây Đức
Scotland
Scotland
/
Karl-Heinz Rummenigge:
Entered
15.
Jun 13, 1986
Tây Đức
Tây Đức
Đan Mạch
Đan Mạch
/
Karl-Heinz Rummenigge:
Entered

Round of 16

16.
Jun 17, 1986
Tây Đức
Tây Đức
Ma Rốc
Ma Rốc
/
Karl-Heinz Rummenigge:
Starter (ĐT)

Tứ kết

17.
Jun 21, 1986
Tây Đức
Tây Đức
Mexico
Mexico
( 0 – 0 )
sau hiệp phụ
4 – 1
sau loạt luân lưu
/
Karl-Heinz Rummenigge:
Starter (ĐT)

Bán kết

18.
Jun 25, 1986
Tây Đức
Tây Đức
Pháp
Pháp
/
Karl-Heinz Rummenigge:
Starter (ĐT)

Final Game

19.
Jun 29, 1986
Tây Đức
Tây Đức
Argentina
Argentina
/
Karl-Heinz Rummenigge:
Starter (ĐT)
74′
(ĐT) = Đội Trưởng
DNP = Did Not Play