Hồ Sơ Cầu Thủ Kylian Mbappé Tại World Cup.
| Họ tên đầy đủ: | Kylian Mbappé Lottin |
| Ngày tháng năm sinh: | 20/12/1998 |
| Nơi sinh: | Paris, Pháp |
| Vị trí thi đấu: | Tiền đạo |
| Số áo đấu: | 10 |
| Chiều cao: | 5′ 10″ / 1.78 m |
| Trang web chính thức: | kylianmbappe.com |
| Mạng xã hội: | Twitter: @KMbappe |
| World Cup | Tổng số trận | Nhà vô địch |
| 2 |
14 |
| Goals | |
12Bàn thắng |
0.86 Hiệu số bàn thắng |
| World Cup |
Số áo |
Vị trí | Số trận | Đội hình xuất phát | Đội Trưởng | DNP | Bàn thắng | Hiệu số bàn thắng | Thẻ | W | D | L | Xếp hạng | |||
| Vàng | Đỏ | |||||||||||||||
| 2018 | 10 |
Tiền đạo | 7 | 6 | 0 | 0 | 4 | 0.57 | 2 | 0 | 6 | 1 | 0 | 1 | ||
| 2022 | 10 |
Tiền đạo | 7 | 6 | 0 | 0 | 8 | 1.14 | 0 | 0 | 5 | 1 | 1 | 2 | ||
|
Tổng cộng:
|
14 | 12 | 0 | 0 | 12 | 0.86 | 2 | 0 | 11 | 2 | 1 | |||||
Viết tắt:
DNP = Không thi đấu / W = Số trận thắng / D = Số trận hòa / L = Số trận thua
Final Standing = Vị trí của đội tuyển tại kỳ World Cup đó
| Tổng số trận | Thắng | Hòa | Thua |
Hiệu số
|
| 14 |
11 |
2 |
1 |
+16
(30 – 14) |
Vòng bảng (lượt 1), Bảng C
|
1.
16/06/2018
|
|
2.
21/06/2018
|
34′|
3.
26/06/2018
|
Vòng 1/16
|
4.
30/06/2018
|
64′
68′Tứ kết
|
5.
06/07/2018
|
Bán kết
|
6.
10/07/2018
|
Chung kết
|
7.
15/07/2018
|
65′Vòng bảng (lượt 1), Bảng D
|
8.
22/11/2022
|
68′|
9.
26/11/2022
|
61′
86′|
10.
30/11/2022
|
Vòng 1/16
|
11.
04/12/2022
|
74′
90+1′Tứ kết
|
12.
10/12/2022
|
Bán kết
|
13.
14/12/2022
|
Chung kết
|
14.
18/12/2022
|
80′ (penalty)
81′
118′ (penalty)