Hồ Sơ Cầu Thủ Lothar Matthaeus Tại World Cup.
| Ngày tháng năm sinh: | 21/03/1961 |
| Vị trí thi đấu: | Tiền vệ |
| Số áo đấu: | 18, 8 và 10 |
| World Cup | Total Games | Nhà vô địch |
| 5 |
25 Số trận đã thi đấu |
| Bàn thắng | |
6Bàn thắng |
0.24 Hiệu số bàn thắng |
| World Cup |
Số áo |
Vị trí | Số trận | Đội hình xuất phát | Đội Trưởng | DNP | Bàn thắng | Hiệu số bàn thắng | Thẻ | W | D | L | Xếp hạng | |||
| Vàng | Đỏ | |||||||||||||||
| 1982 | 18 |
Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | ||
| 1986 | 8 |
Tiền vệ | 7 | 7 | 0 | 0 | 1 | 0.14 | 2 | 0 | 3 | 2 | 2 | 2 | ||
| 1990 | 10 |
Tiền vệ | 7 | 7 | 7 | 0 | 4 | 0.57 | 1 | 0 | 5 | 2 | 0 | 1 | ||
| 1994 | 10 |
Tiền vệ | 5 | 5 | 5 | 0 | 1 | 0.20 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 5 | ||
| 1998 | 8 |
Tiền vệ | 4 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0.00 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 7 | ||
|
Tổng cộng:
|
25 | 22 | 12 | 6 | 6 | 0.24 | 5 | 0 | 15 | 6 | 4 | |||||
Viết tắt:
DNP = Không thi đấu / W = Số trận thắng / D = Số trận hòa / L = Số trận thua
Final Standing = Vị trí của đội tuyển tại kỳ World Cup đó
| Tổng số trận | Thắng | Hòa | Thua |
Hiệu số
|
| 25 |
15 | 6 |
4 |
+17
(43 – 26) |
Vòng bảng (lượt 1), Bảng B
Vòng bảng (lượt 1), Nhánh 2
Bán kết
Chung kết
Vòng bảng (lượt 1), Bảng E
Vòng 1/16
87′Tứ kết
Bán kết
Chung kết
Vòng bảng (lượt 1), Bảng D
28′
64′
47′Vòng 1/16
Tứ kết
25′ (penalty)Bán kết
Chung kết
Vòng bảng (lượt 1), Bảng C
Vòng 1/16
Tứ kết
47′ (penalty)Vòng bảng (lượt 1), Bảng F
Vòng 1/16
Tứ kết