Hồ Sơ Cầu Thủ Mario Kempes Tại World Cup.
Ngày tháng năm sinh: | 15/07/1954 |
Vị trí thi đấu: | Tiền đạo |
Số áo đấu: | 13, 10 và 11 |
World Cup | Trận đấu | Nhà vô địch |
3 World Cup |
18 Số trận đã thi đấu |
Bàn thắng | |
![]() Bàn thắng |
0.33 Hiệu số bàn thắng |
World Cup |
Số áo |
Vị trí | Trận đấu | Đội hình xuất phát | Đội Trưởng | DNP | Bàn thắng | Hiệu số bàn thắng | Thẻ | W | D | L | Xếp hạng | |||
Vàng | Đỏ | |||||||||||||||
1974 | ![]() |
Tiền đạo | 6 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 8 | ||
1978 | ![]() |
Tiền đạo | 7 | 7 | 0 | 0 | 6 | 0.86 | 0 | 0 | 5 | 1 | 1 | 1 | ||
1982 | ![]() |
Tiền đạo | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0.00 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 11 | ||
Tổng cộng:
|
18 | 17 | 0 | 0 | 6 | 0.33 | 1 | 0 | 8 | 3 | 7 | |||||
Viết tắt:
DNP = Không thi đấu / W = Số trận thắng / D = Số trận hòa / L = Số trận thua
Final Standing = Vị trí của đội tuyển tại kỳ World Cup đó
Tổng số trận | Thắng | Hòa | Thua |
Hiệu số
|
18 Số trận đã thi đấu |
8 |
3 |
7 |
+9
(32 – 23) |
Vòng bảng (lượt 1), Nhánh 4
Vòng bảng (lượt 1), Bảng A
Vòng bảng (lượt 1), Nhánh 1
Vòng bảng (lượt 1), Bảng B
Chung kết
Vòng bảng (lượt 1), Bảng C
Vòng bảng (lượt 1), Nhánh 3