Mehdi Mahdavikia Tại World Cup
Thông tin về Mehdi Mahdavikia và màn trình diễn của anh ấy tại các kỳ FIFA World Cup. Hồ sơ bao gồm các số liệu thống kê tổng quan và chi tiết: đội tuyển quốc gia, tổng số trận, bàn thắng, thẻ phạt, và danh sách đầy đủ các trận đã thi đấu..
Hồ Sơ Cầu Thủ Mehdi Mahdavikia Tại World Cup.
Mehdi Mahdavikia
Ngày tháng năm sinh: | July 24, 1977 |
Vị trí thi đấu: | Tiền vệ |
Số áo đấu: | 2 |
Chiều cao: | 5′ 9″ / 1.76 m |
National Team
Mehdi Mahdavikia Stats
World Cup | Total Games | Nhà vô địch |
2 World Cup |
6 Số trận đã thi đấu |
– |
Goals | |
![]() Goal Scored |
0.17 Goal Average |
Số kỳ World Cup đã tham dự
more >>
World Cup | Jersey | Position | Trận Đã Đá | Starter | Đội Trưởng | DNP | Goals | Goal Average | Thẻ | W | D | L | Final Standing | |||
Yellow | Red | |||||||||||||||
1998 |
![]() |
Tiền vệ | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0.33 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 20 | ||
2006 |
![]() |
Tiền vệ | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 26 | ||
Tổng cộng: |
6 | 6 | 0 | 0 | 1 | 0.17 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | |||||
Viết tắt:
DNP = Did Not Play / Thắng = Số trận thắng / Hoà = Số trận hòa / Thua = Số trận thua
Final Standing = His National Team final standing in that World Cup
Games played by Mehdi Mahdavikia
Total Games | Wins | Draw Games | Losses | Goal Difference |
6 Số trận đã thi đấu |
1 Win |
1 Draw |
4 Losses |
-6 (4 – 10) |
Full List of Games:
World Cup: 1998
1st Round Groups, Bảng đấu F
1.
Jun 14, 1998
/
Mehdi Mahdavikia:
Starter
2.
Jun 21, 1998
/
Mehdi Mahdavikia:
Starter

3.
Jun 25, 1998
/
Mehdi Mahdavikia:
Starter
World Cup: 2006
1st Round Groups, Bảng đấu D
4.
Jun 11, 2006
/
Mehdi Mahdavikia:
Starter
5.
Jun 17, 2006
/
Mehdi Mahdavikia:
Starter
6.
Jun 21, 2006
/
Mehdi Mahdavikia:
Starter