Mile Jedinak Tại World Cup
Thông tin về Mile Jedinak và màn trình diễn của anh ấy tại các kỳ FIFA World Cup. Hồ sơ bao gồm các số liệu thống kê tổng quan và chi tiết: đội tuyển quốc gia, tổng số trận, bàn thắng, thẻ phạt, và danh sách đầy đủ các trận đã thi đấu..
Hồ Sơ Cầu Thủ Mile Jedinak Tại World Cup.
Mile Jedinak
Họ tên đầy đủ: | Michael John Jedinak |
Ngày tháng năm sinh: | August 03, 1984 |
Vị trí thi đấu: | Tiền vệ |
Số áo đấu: | 15 |
Chiều cao: | 6′ 2″ / 1.88 m |
Biệt danh: | Mile |
National Team
Mile Jedinak Stats
World Cup | Total Games | Nhà vô địch |
3 World Cup |
7 Số trận đã thi đấu |
– |
Goals | |
![]() Goals Scored |
0.43 Goal Average |
Số kỳ World Cup đã tham dự
more >>
World Cup | Jersey | Position | Trận Đã Đá | Starter | Đội Trưởng | DNP | Goals | Goal Average | Thẻ | W | D | L | Final Standing | |||
Yellow | Red | |||||||||||||||
2010 |
![]() |
Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 21 | ||
2014 |
![]() |
Tiền vệ | 3 | 3 | 3 | 0 | 1 | 0.33 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 30 | ||
2018 |
![]() |
Tiền vệ | 3 | 3 | 3 | 0 | 2 | 0.67 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 30 | ||
Tổng cộng: |
7 | 6 | 6 | 2 | 3 | 0.43 | 3 | 0 | 0 | 1 | 6 | |||||
Viết tắt:
DNP = Did Not Play / Thắng = Số trận thắng / Hoà = Số trận hòa / Thua = Số trận thua
Final Standing = His National Team final standing in that World Cup
Games played by Mile Jedinak
Total Games | Wins | Draw Games | Losses | Goal Difference |
7 Số trận đã thi đấu |
0 Wins |
1 Draw |
6 Losses |
-13 (5 – 18) |
Full List of Games:
World Cup: 2010
1st Round Groups, Bảng đấu D
1. Jun 13, 2010 |
/
Mile Jedinak:
Entered
– Jun 19, 2010 |
/
Mile Jedinak:
DNP
– Jun 23, 2010 |
/
Mile Jedinak:
DNP
World Cup: 2014
1st Round Groups, Bảng đấu B
2. Jun 13, 2014 |
/
Mile Jedinak:
Starter (ĐT)
58′
3. Jun 18, 2014 |
/
Mile Jedinak:
Starter (ĐT)

4. Jun 23, 2014 |
/
Mile Jedinak:
Starter (ĐT)
90’+2′
World Cup: 2018
1st Round Groups, Bảng đấu C
5. Jun 16, 2018 |
/
Mile Jedinak:
Starter (ĐT)

6. Jun 21, 2018 |
/
Mile Jedinak:
Starter (ĐT)

7. Jun 26, 2018 |
/
Mile Jedinak:
Starter (ĐT)
10′
(ĐT) = Đội Trưởng
DNP = Did Not Play
DNP = Did Not Play