Hồ Sơ Cầu Thủ Neymar Jr. Tại World Cup.
Họ tên đầy đủ: | Neymar da Silva Santos Júnior |
Ngày tháng năm sinh: | 05/02/1992 |
Nơi sinh: | Mogi das Cruzes, Sao Paulo, Brazil |
Vị trí thi đấu: | Tiền đạo |
Số áo đấu: | 10 |
Chiều cao: | 1.75 mts. |
Trang web chính thức: | www.neymaroficial.com |
Mạng xã hội: | Twitter: @Njr92 |
World Cup | Số trận đấu | Nhà vô địch |
3 |
13 |
– |
Bàn thắng | |
![]() Bàn thắng |
0.62 Hiệu số bàn thắng |
World Cup |
Số áo |
Vị trí | Số trận | Đội hình xuất phát | Đội Trưởng | DNP | Bàn thắng | Hiệu số bàn thắng | Thẻ | W | D | L | Xếp hạng | |||
Vàng | Đỏ | |||||||||||||||
2014 | ![]() |
Tiền đạo | 5 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0.80 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 4 | ||
2018 | ![]() |
Tiền đạo | 5 | 5 | 0 | 0 | 2 | 0.40 | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
2022 | ![]() |
Tiền đạo | 3 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0.67 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 7 | ||
Tổng cộng:
|
13 | 13 | 0 | 4 | 8 | 0.62 | 2 | 0 | 8 | 4 | 1 | |||||
Viết tắt:
DNP = Không thi đấu / W = Số trận thắng / D = Số trận hòa / L = Số trận thua
Final Standing = Vị trí của đội tuyển tại kỳ World Cup đó
Tổng số trận | Thắng | Hòa | Thua |
Hiệu số
|
13 |
8 |
4 |
1 |
+16
(25 – 9) |
Vòng bảng (lượt 1), Bảng A
Vòng 1/16
Tứ kết
Bán kết
Tranh Ba/ Tư
Vòng bảng (lượt 1), Bảng E
Vòng 1/16
Tứ kết
Vòng bảng (lượt 1), Bảng G
Vòng 1/16
Tứ kết