Hồ Sơ Cầu Thủ Olivier Giroud Tại World Cup.
| Họ tên đầy đủ: | Olivier Giroud |
| Ngày tháng năm sinh: | 30/09/1986 |
| Vị trí thi đấu: | Tiền đạo |
| Số áo đấu: | 9 |
| Chiều cao: | 1.93 mts. |
| World Cup | Tổng số trận | Nhà vô địch |
| 3 |
13 |
| Bàn thắng | |
3Bàn thắng |
0.23 Hiệu số bàn thắng |
| World Cup | Số áo | Vị trí | Số trận | Đội hình xuất phát | Đội Trưởng | DNP | Bàn thắng | Hiệu số bàn thắng | Thẻ | W | D | L | Xếp hạng | |||
| Vàng | Đỏ | |||||||||||||||
| 2014 | 9 |
Tiền đạo | 5 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0.20 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 7 | ||
| 2018 | 9 |
Tiền đạo | 7 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0.00 | 1 | 0 | 6 | 1 | 0 | 1 | ||
| 2022 | 9 |
Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2.00 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | – | ||
|
Tổng cộng:
|
13 | 9 | 0 | 0 | 3 | 0.23 | 1 | 0 | 10 | 2 | 1 | |||||
Viết tắt:
DNP = Không thi đấu / W = Số trận thắng / D = Số trận hòa / L = Số trận thua
Final Standing = Vị trí của đội tuyển tại kỳ World Cup đó
| Tống số trận | Thắng | Hòa | Thua |
Hiệu số
|
| 13 |
10 |
2 |
1 |
+18
(28 – 10) |
Vòng bảng (lượt 1), Bảng E
17′Vòng 1/16
Tứ kết
Vòng bảng (lượt 1), Bảng C
Vòng 1/16
Tứ kết
Bán kết
Chung kết