Hồ Sơ Cầu Thủ Pepe Tại World Cup.
| Họ tên đầy đủ: | Kepler Laveran de Lima Ferreira |
| Ngày tháng năm sinh: | 26/02/1983 |
| Vị trí thi đấu: | Hậu vệ, Tiền vệ |
| Số áo đấu: | 15 và 3 |
| Chiều cao: | 1.88 mts. |
| World Cup | Trận đấu | Nhà vô địch |
| 4 |
12 Số trận đã thi đấu |
– |
| Bàn thắng | |
2Bàn thắng |
0.17 Hiệu số bàn thắng |
| World Cup |
Số áo |
Vị trí | Trận đấu | Đội hình xuất phát | Đội Trưởng | DNP | Bàn thắng | Hiệu số bàn thắng | Thẻ | W | D | L | Xếp hạng | |||
| Vàng | Đỏ | |||||||||||||||
| 2010 | 15 |
Tiền vệ | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0.00 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 11 | ||
| 2014 | 3 |
Tiền vệ | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0.00 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 18 | ||
| 2018 | 3 |
Hậu vệ | 4 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0.25 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 13 | ||
| 2022 | 3 |
Hậu vệ | 4 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0.25 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 8 | ||
|
Tổng cộng:
|
12 | 12 | 2 | 4 | 2 | 0.17 | 1 | 1 | 4 | 3 | 5 | |||||
Viết tắt:
DNP = Không thi đấu / W = Số trận thắng / D = Số trận hòa / L = Số trận thua
Final Standing = Vị trí của đội tuyển tại kỳ World Cup đó
| Tổng số trận | Thắng | Hòa | Thua |
Hiệu số
|
| 12 Số trận đã thi đấu |
4 |
3 |
5 |
+1
(17 – 16) |
Vòng bảng (lượt 1), Bảng G
Vòng 1/16
Vòng bảng (lượt 1), Bảng G
Vòng bảng (lượt 1), Bảng B
Vòng 1/16
55′Vòng bảng (lượt 1), Bảng H
Vòng 16
33′Tứ kết