Rivaldo Tại World Cup
Thông tin về Rivaldo và màn trình diễn của anh ấy tại các kỳ FIFA World Cup. Hồ sơ bao gồm các số liệu thống kê tổng quan và chi tiết: đội tuyển quốc gia, tổng số trận, bàn thắng, thẻ phạt, và danh sách đầy đủ các trận đã thi đấu..
Hồ Sơ Cầu Thủ Rivaldo Tại World Cup.
Rivaldo
Ngày tháng năm sinh: | April 19, 1972 |
Vị trí thi đấu: | Tiền vệ |
Số áo đấu: | 10 |
Chiều cao: | 6′ 1″ / 1.86 m |
National Team
Rivaldo Stats
World Cup | Total Games | Nhà vô địch |
2 World Cup |
14 Số trận đã thi đấu |
Goals | |
![]() Goals Scored |
0.57 Goal Average |
Số kỳ World Cup đã tham dự
more >>
World Cup | Jersey | Position | Played | Starter | Đội Trưởng | DNP | Goals | Goal Average | Thẻ | W | D | L | Final Standing | |||
Yellow | Red | |||||||||||||||
1998 |
![]() |
Tiền vệ | 7 | 7 | 0 | 0 | 3 | 0.43 | 0 | 0 | 4 | 1 | 2 | 2 | ||
2002 |
![]() |
Tiền vệ | 7 | 7 | 0 | 0 | 5 | 0.71 | 0 | 0 | 7 | 0 | 0 | 1 | ||
Tổng cộng: |
14 | 14 | 0 | 0 | 8 | 0.57 | 0 | 0 | 11 | 1 | 2 | |||||
Viết tắt:
DNP = Did Not Play / Thắng = Số trận thắng / Hoà = Số trận hòa / Thua = Số trận thua
Final Standing = His National Team final standing in that World Cup
Games played by Rivaldo
Total Games | Wins | Draw Games | Losses | Goal Difference |
14 Số trận đã thi đấu |
11 Wins |
1 Draw |
2 Losses |
+18 (32 – 14) |
Full List of Games:
World Cup: 1998
1st Round Groups, Bảng đấu A
1. Jun 10, 1998 |
/
Rivaldo:
Starter
2. Jun 16, 1998 |
/
Rivaldo:
Starter

3. Jun 23, 1998 |
/
Rivaldo:
Starter
Round of 16
4. Jun 27, 1998 |
/
Rivaldo:
Starter
Tứ kết
5. Jul 03, 1998 |
/
Rivaldo:
Starter


Bán kết
6. Jul 07, 1998 |
/
Rivaldo:
Starter
Final Game
7. Jul 12, 1998 |
/
Rivaldo:
Starter
World Cup: 2002
1st Round Groups, Bảng đấu C
8. Jun 03, 2002 |
/
Rivaldo:
Starter

9. Jun 08, 2002 |
/
Rivaldo:
Starter

10. Jun 13, 2002 |
/
Rivaldo:
Starter

Round of 16
11. Jun 17, 2002 |
/
Rivaldo:
Starter

Tứ kết
12. Jun 21, 2002 |
/
Rivaldo:
Starter

Bán kết
13. Jun 26, 2002 |
/
Rivaldo:
Starter
Final Game
14. Jun 30, 2002 |
/
Rivaldo:
Starter