Rob Rensenbrink Tại World Cup
Thông tin về Rob Rensenbrink và màn trình diễn của anh ấy tại các kỳ FIFA World Cup. Hồ sơ bao gồm các số liệu thống kê tổng quan và chi tiết: đội tuyển quốc gia, tổng số trận, bàn thắng, thẻ phạt, và danh sách đầy đủ các trận đã thi đấu..
Hồ Sơ Cầu Thủ Rob Rensenbrink Tại World Cup.
Rob Rensenbrink
Ngày tháng năm sinh: | July 03, 1947 |
Vị trí thi đấu: | Tiền đạo |
Số áo đấu: | 15 and 12 |
National Team
Rob Rensenbrink Stats
World Cup | Total Games | Nhà vô địch |
2 World Cup |
13 Số trận đã thi đấu |
– |
Goals | |
![]() Goals Scored |
0.46 Goal Average |
Số kỳ World Cup đã tham dự
more >>
World Cup | Jersey | Position | Played | Starter | Đội Trưởng | DNP | Goals | Goal Average | Thẻ | W | D | L | Final Standing | |||
Yellow | Red | |||||||||||||||
1974 |
![]() |
Tiền đạo | 6 | 6 | 0 | 1 | 1 | 0.17 | 0 | 0 | 5 | 0 | 1 | 2 | ||
1978 |
![]() |
Tiền đạo | 7 | 7 | 0 | 0 | 5 | 0.71 | 0 | 0 | 3 | 2 | 2 | 2 | ||
Tổng cộng: |
13 | 13 | 0 | 1 | 6 | 0.46 | 0 | 0 | 8 | 2 | 3 | |||||
Viết tắt:
DNP = Did Not Play / Thắng = Số trận thắng / Hoà = Số trận hòa / Thua = Số trận thua
Final Standing = His National Team final standing in that World Cup
Games played by Rob Rensenbrink
Total Games | Wins | Draw Games | Losses | Goal Difference |
13 Số trận đã thi đấu |
8 Wins |
2 Draws |
3 Losses |
+17 (30 – 13) |
Full List of Games:
World Cup: 1974
1st Round Groups, Group 3
1. Jun 15, 1974 |
/
Rob Rensenbrink:
Starter
– Jun 19, 1974 |
/
Rob Rensenbrink:
DNP
2. Jun 23, 1974 |
/
Rob Rensenbrink:
Starter
2nd Round Groups, Bảng đấu A
3. Jun 26, 1974 |
/
Rob Rensenbrink:
Starter
4. Jun 30, 1974 |
/
Rob Rensenbrink:
Starter

5. Jul 03, 1974 |
/
Rob Rensenbrink:
Starter
Final Game
6. Jul 07, 1974 |
/
Rob Rensenbrink:
Starter
World Cup: 1978
1st Round Groups, Group 4
7. Jun 03, 1978 |
/
Rob Rensenbrink:
Starter



8. Jun 07, 1978 |
/
Rob Rensenbrink:
Starter
9. Jun 11, 1978 |
/
Rob Rensenbrink:
Starter

2nd Round Groups, Bảng đấu A
10. Jun 14, 1978 |
/
Rob Rensenbrink:
Starter

11. Jun 18, 1978 |
/
Rob Rensenbrink:
Starter
12. Jun 21, 1978 |
/
Rob Rensenbrink:
Starter
Final Game
13. Jun 25, 1978 ( 0 – 2 )
sau hiệp phụ |
/
Rob Rensenbrink:
Starter
DNP = Did Not Play