Hồ Sơ Cầu Thủ Robert Lewandowski Tại World Cup.
| Họ tên đầy đủ: | Robert Lewandowski |
| Ngày tháng năm sinh: | 21/08/1988 |
| Nơi sinh: | Warsaw, Ba Lan |
| Vị trí thi đấu: | Tiền đạo |
| Số áo đấu: | 9 |
| Chiều cao: | 1.85 mts. |
| Biệt danh: | Lewy |
| Mạng xã hội: | Twitter: @lewy_official |
| World Cup | Số trận đấu | Nhà vô địch |
| 2 |
7 |
– |
| Bàn thắng | |
2Bàn thắng |
0.29 Hiệu số trung bình |
| World Cup |
Số áo |
Vị trí | Số trận | Đội hình xuất phát | Đội Trưởng | DNP | Bàn thắng | Bàn thắng trung bình | Thẻ | W | D | L | Xếp Hạng | |||
| Vàng | Đỏ | |||||||||||||||
| 2018 | 9 |
Tiền đạo | 3 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 25 | ||
| 2022 | 9 |
Tiền đạo | 4 | 4 | 4 | 0 | 2 | 0.50 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 15 | ||
|
Tổng cộng:
|
7 | 7 | 7 | 0 | 2 | 0.29 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | |||||
Viết tắt:
DNP = Không thi đấu/ W = Số trận thắng / D= Số trận hòa/ L = Số trận thua
Final Standing = Vị trí của đội tuyển tại kỳ World Cup đó
| Tổng số trận | Thắng | Hòa | Thua |
Hiệu số
|
| 7 |
2 |
1 |
4 |
-5
(5 – 10) |
Vòng bảng (lượt 1), Bảng H
Vòng bảng (lượt 1), Bảng C
82′Vòng 1/16
90+9′ (penalty)