Hồ Sơ Cầu Thủ Romelu Lukaku Tại World Cup.
| Họ tên đầy đủ: | Romelu Menama Lukaku Bolingoli | 
| Ngày tháng năm sinh: | 13/05/1993 | 
| Nơi sinh: | Antwerp, Bỉ | 
| Vị trí thi đấu: | Tiền đạo | 
| Số áo đấu: | 9 | 
| Chiều cao: | 6′ 3″ / 1.90 m | 
| World Cup | Trận đấu | Nhà vô địch | 
| 3 World Cup  | 
12 Số trận đã thi đấu  | 
– | 
| Bàn thắng | |
  5Bàn thắng  | 
0.42 Hiệu số bàn thắng  | 
| World Cup | 
 Số áo  | 
Vị trí | Trận đấu | Đôi hình xuất phat | Đội Trưởng | DNP | Bàn thắng | Hiệu số bàn thắng | Thẻ | W | D | L | Xếp hạng | |||
| Vàng | Đỏ | |||||||||||||||
| 2014 |   9 | 
Tiền đạo | 4 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0.25 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 6 | ||
| 2018 |   9 | 
Tiền đạo | 6 | 6 | 0 | 1 | 4 | 0.67 | 0 | 0 | 5 | 0 | 1 | 3 | ||
| 2022 |   9 | 
Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 23 | ||
| 
 Tổng cộng:  
 | 
12 | 8 | 0 | 3 | 5 | 0.42 | 0 | 0 | 8 | 1 | 3 | |||||
Viết tắt:
DNP = Không thi đấu / W = Số trận thắng / D = Số trận hòa / L = Số trận thua
Final Standing = Vị trí của đội tuyển tại kỳ World Cup đó
| Tổng số trận | Thắng | Hóa | Thua | 
 Hiệu số 
 | 
| 12 Số trận đã thi đấu  | 
8 | 
1 | 
3 | 
 +9 
(20 – 11)  | 
Vòng bảng (lượt 1), Bảng H
Vòng 1/16
 105′Tứ kết
Vòng bảng (lượt 1), Bảng G
 69′
 75′
 16′
 45+3′Vòng 1/16
Tứ kết
Bán kết
Tranh Ba/Tư