Hồ Sơ Cầu Thủ Ronaldo Tại World Cup.
Họ tên đầy đủ: | Ronaldo Luís Nazário de Lima |
Ngày tháng năm sinh: | 22/09/1976 |
Nơi sinh: | Rio de Janeiro , Río de Janeiro , Brazil |
Vị trí thi đấu: | Tiền đạo |
Số áo đấu: | 20 và 9 |
Chiều cao: | 6′ 0″ / 1.83 m |
Biệt danh: | Il Fenomeno, R9 |
Mạng xã hội: | Twitter: @ClaroRonaldo |
Goals | |
![]() Goals Scored |
0.79 Goal Average |
World Cup |
Jersey |
Position | Played | Starter | Đội Trưởng | DNP | Goals | Goal Average | Thẻ | W | D | L | Final Standing | |||
Yellow | Red | |||||||||||||||
1994 | ![]() |
Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | ||
1998 | ![]() |
Tiền đạo | 7 | 7 | 0 | 0 | 4 | 0.57 | 0 | 0 | 4 | 1 | 2 | 2 | ||
2002 | ![]() |
Tiền đạo | 7 | 7 | 0 | 0 | 8 | 1.14 | 0 | 0 | 7 | 0 | 0 | 1 | ||
2006 | ![]() |
Tiền đạo | 5 | 5 | 0 | 0 | 3 | 0.60 | 2 | 0 | 4 | 0 | 1 | 5 | ||
Tổng cộng:
|
19 | 19 | 0 | 7 | 15 | 0.79 | 2 | 0 | 15 | 1 | 3 | |||||
Viết tắt:
DNP = Did Not Play / Thắng = Số trận thắng / Hoà = Số trận hòa / Thua = Số trận thua
Final Standing = His National Team final standing in that World Cup
Total Games | Wins | Draw Games | Losses |
Goal Difference
|
19 Số trận đã thi đấu |
15 Wins |
1 Draw |
3 Losses |
+26
(42 – 16) |
1st Round Groups, Bảng đấu B
Round of 16
Tứ kết
Bán kết
Final Game
1st Round Groups, Bảng đấu A
Round of 16
Tứ kết
Bán kết
Final Game
1st Round Groups, Bảng đấu C
Round of 16
Tứ kết
Bán kết
Final Game
1st Round Groups, Bảng đấu F
Round of 16
Tứ kết