Vincent Aboubakar Tại World Cup
Thông tin về Vincent Aboubakar và màn trình diễn của anh ấy tại các kỳ FIFA World Cup. Hồ sơ bao gồm các số liệu thống kê tổng quan và chi tiết: đội tuyển quốc gia, tổng số trận, bàn thắng, thẻ phạt, và danh sách đầy đủ các trận đã thi đấu..
Hồ Sơ Cầu Thủ Vincent Aboubakar Tại World Cup.
Vincent Aboubakar
Ngày tháng năm sinh: | January 22, 1992 |
Vị trí thi đấu: | Tiền đạo |
Số áo đấu: | 23 and 10 |
Chiều cao: | 5′ 9″ / 1.76 m |
National Team
Vincent Aboubakar Stats
World Cup | Total Games | Nhà vô địch |
3 World Cup |
7 Số trận đã thi đấu |
– |
Goals | |
![]() Goals Scored |
0.29 Goal Average |
Số kỳ World Cup đã tham dự
more >>
World Cup | Jersey | Position | Played | Starter | Đội Trưởng | DNP | Goals | Goal Average | Thẻ | W | D | L | Final Standing | |||
Yellow | Red | |||||||||||||||
2010 |
![]() |
Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 31 | ||
2014 |
![]() |
Tiền đạo | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 32 | ||
2022 |
![]() |
Tiền đạo | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0.67 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 19 | ||
Tổng cộng: |
7 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0.29 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | |||||
Viết tắt:
DNP = Did Not Play / Thắng = Số trận thắng / Hoà = Số trận hòa / Thua = Số trận thua
Final Standing = His National Team final standing in that World Cup
Games played by Vincent Aboubakar
Total Games | Wins | Draw Games | Losses | Goal Difference |
7 Số trận đã thi đấu |
1 Win |
1 Draw |
5 Losses |
-9 (7 – 16) |
Full List of Games:
World Cup: 2010
1st Round Groups, Bảng đấu E
– Jun 14, 2010 |
/
Vincent Aboubakar:
DNP
1. Jun 19, 2010 |
/
Vincent Aboubakar:
Entered
2. Jun 24, 2010 |
/
Vincent Aboubakar:
Entered
World Cup: 2014
1st Round Groups, Bảng đấu A
– Jun 13, 2014 |
/
Vincent Aboubakar:
DNP
3. Jun 18, 2014 |
/
Vincent Aboubakar:
Starter
4. Jun 23, 2014 |
/
Vincent Aboubakar:
Starter
World Cup: 2022
1st Round Groups, Bảng đấu G
5. Nov 24, 2022 |
/
Vincent Aboubakar:
Entered
6. Nov 28, 2022 |
/
Vincent Aboubakar:
Entered

7. Dec 02, 2022 |
/
Vincent Aboubakar:
Starter (ĐT)

81′
90’+3′
(ĐT) = Đội Trưởng
DNP = Did Not Play
DNP = Did Not Play