Hồ Sơ Cầu Thủ Zinedine Zidane Tại World Cup.
| Họ tên đầy đủ: | Zinedine Zidane |
| Ngày tháng năm sinh: | 23/06/1972 |
| Nơi sinh: | Marseille, Pháp |
| Vị trí thi đấu: | Tiền vệ |
| Số áo đấu: | 10 |
| Chiều cao: | 1.85 mts. |
| Biệt danh: | Zizou |
| Trang web chính thức: | www.zidane.fr |
| World Cup | Trận đấu | Nhà vô địch |
| 3 World Cup |
12 Số trận đã thi đấu |
| Bàn thắng | |
5Bàn thắng |
0.42 Bàn thắng |
| World Cup |
Số áo |
Vị trí | Trận đấu | Đội hình chính thức | Đội Trưởng | DNP | Bàn thắng | Hiệu số bàn thắng | Thẻ | W | D | L | Xếp hạng | |||
| Vàng | Đỏ | |||||||||||||||
| 1998 | 10 |
Tiền vệ | 5 | 5 | 0 | 2 | 2 | 0.40 | 1 | 1 | 4 | 1 | 0 | 1 | ||
| 2002 | 10 |
Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 28 | ||
| 2006 | 10 |
Tiền vệ | 6 | 6 | 6 | 1 | 3 | 0.50 | 3 | 1 | 3 | 3 | 0 | 2 | ||
|
Tổng cộng:
|
12 | 12 | 6 | 5 | 5 | 0.42 | 4 | 2 | 7 | 4 | 1 | |||||
Viết tắt:
DNP = Không thi đấu / W = Số trận thắng / D = Số trận hòa / L = Số trận thua
Final Standing = Vị trí của đội tuyển tại kỳ World Cup đó
| Tổng số trận | Thắng | Hòa | Thua |
Hiệu số
|
| 12 Số trận đã thi đấu |
7 |
4 |
1 |
+13
(19 – 6) |
Vòng bảng (lượt 1), Bảng C
Vòng 1/16
Tứ kết
Bán kết
Chung kết
27′
45+1′Vòng bảng (lượt 1), Bảng A
Vòng bảng (lươt 1), Bảng G
Vòng 1/16
90+2′Tứ kết
Bán kết
33′ (penalty)Chung kết
7′ (penalty)