1978 – Bảng xếp hạng chung cuộc kỳ World Cup
Bảng xếp hạng các đội tuyển quốc gia với điểm số, số trận đã đấu, số trận thắng, thua, số bàn thắng ghi được, số bàn thua và hiệu số bàn thắng thua từ FIFA World Cup 1978 FIFA World Cup
Lưu ý: Cho đến World Cup 1990, mỗi chiến thắng được tính 2 điểm, sau đó mỗi chiến thắng được tính 3 điểm.
| Standing | National Team |
Stage |
PTS | ĐĐ | W | D | L | BT | SBT | HS | ||
| 1. |
Argentina |
Final Game | 11 | 7 | 5 | 1 | 1 | 15 | 4 | 11 | ||
| 2. |
Holland |
Final Game | 8 | 7 | 3 | 2 | 2 | 15 | 10 | 5 | ||
| 3. |
Brazil |
3rd Place Game | 11 | 7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 3 | 7 | ||
| 4. |
Italy |
3rd Place Game | 9 | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | ||
| 5. |
Ba Lan |
2nd Round Groups | 7 | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | ||
| 6. |
Tây Đức |
2nd Round Groups | 6 | 6 | 1 | 4 | 1 | 10 | 5 | 5 | ||
| 7. |
Austria |
2nd Round Groups | 6 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 10 | -3 | ||
| 8. |
Peru |
2nd Round Groups | 5 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 12 | -5 | ||
| 9. |
Tunisia |
1st Round Groups | 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | ||
| 10. |
Tây Ban Nha |
1st Round Groups | 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | ||
| 11. |
Scotland |
1st Round Groups | 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | ||
| 12. |
Pháp |
1st Round Groups | 2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | ||
| 13. |
Sweden |
1st Round Groups | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | ||
| 14. |
Iran |
1st Round Groups | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 8 | -6 | ||
| 15. |
Hungary |
1st Round Groups | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 8 | -5 | ||
| 16. |
Mexico |
1st Round Groups | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 12 | -10 | ||
Viết tắt:
Đ = Điểm / ĐĐ = Đối Đầu / Thắng = Số trận thắng / Hoà = Số trận hòa / Thua = Số trận thua
BT = Bàn Thắng / SBT = Số Bàn Thắng / HS = Hiệu Số
Argentina
Holland
Brazil
Italy
Ba Lan
Tây Đức
Austria
Peru
Tunisia
Tây Ban Nha
Scotland
Pháp
Sweden
Iran
Hungary
Mexico