1986 – Bảng xếp hạng chung cuộc kỳ World Cup
Bảng xếp hạng các đội tuyển quốc gia với điểm số, số trận đã đấu, số trận thắng, thua, số bàn thắng ghi được, số bàn thua và hiệu số bàn thắng thua từ FIFA World Cup 1986 FIFA World Cup
Lưu ý: Cho đến World Cup 1990, mỗi chiến thắng được tính 2 điểm, sau đó mỗi chiến thắng được tính 3 điểm.
more >>
| Standing | National Team |
Stage |
PTS | ĐĐ | W | D | L | BT | SBT | HS | ||
| 1. | Argentina |
Final Game | 13 | 7 | 6 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | ||
| 2. | Tây Đức |
Final Game | 8 | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | ||
| 3. | Pháp |
3rd Place Game | 10 | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | ||
| 4. | Bỉ |
3rd Place Game | 6 | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 15 | -3 | ||
| 5. | Brazil |
Tứ kết | 9 | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 1 | 9 | ||
| 6. | Mexico |
Tứ kết | 8 | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | ||
| 7. | Tây Ban Nha |
Tứ kết | 7 | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | ||
| 8. | Anh |
Tứ kết | 5 | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 3 | 4 | ||
| Standing | National Team |
Stage |
PTS | ĐĐ | W | D | L | BT | SBT | HS | ||
| 9. | Đan Mạch |
Round of 16 | 6 | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 6 | 4 | ||
| 10. | Liên Xô |
Round of 16 | 5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | ||
| 11. | Ma Rốc |
Round of 16 | 4 | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | ||
| 12. | Italy |
Round of 16 | 4 | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | ||
| 13. | Paraguay |
Round of 16 | 4 | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 6 | -2 | ||
| 14. | Ba Lan |
Round of 16 | 3 | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 7 | -6 | ||
| 15. | Bulgaria |
Round of 16 | 2 | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 6 | -4 | ||
| 16. | Uruguay |
Round of 16 | 2 | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 8 | -6 | ||
| Standing | National Team |
Stage |
PTS | ĐĐ | W | D | L | BT | SBT | HS | ||
| 17. | Bồ Đào Nha |
1st Round Groups | 2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | ||
| 18. | Hungary |
1st Round Groups | 2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 9 | -7 | ||
| 19. | Scotland |
1st Round Groups | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | ||
| 20. | Hàn Quốc |
1st Round Groups | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 7 | -3 | ||
| 21. | Northern Ireland | 1st Round Groups | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | ||
| 22. | Algeria |
1st Round Groups | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | ||
| 23. | Iraq | 1st Round Groups | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 4 | -3 | ||
| 24. | Canada | 1st Round Groups | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 5 | -5 | ||
Viết tắt:
Đ = Điểm / ĐĐ = Đối Đầu / Thắng = Số trận thắng / Hoà = Số trận hòa / Thua = Số trận thua
BT = Bàn Thắng / SBT = Số Bàn Thắng / HS = Hiệu Số
Argentina
Tây Đức
Pháp
Bỉ
Brazil
Mexico
Tây Ban Nha
Anh
Đan Mạch
Liên Xô
Ma Rốc
Italy
Paraguay
Ba Lan
Bulgaria
Uruguay
Bồ Đào Nha
Hungary
Scotland
Hàn Quốc
Algeria