Hồ Sơ Cầu Thủ Diego Godin Tại World Cup.
| Họ tên đầy đủ: | Diego Roberto Godín Leal |
| Ngày tháng năm sinh: | 16/02/1986 |
| Vị trí thi đấu: | Hậu vệ |
| Số áo đấu: | 3 |
| Chiều cao: | 1.85 mts. |
| World Cup | Trận đấu | Nhà vô địch |
| 4 World Cup |
16 Số trận đã thi đấu |
– |
| Bàn thắng | |
1Bàn thắng |
0.06 Hiệu số bàn thắng |
| World Cup |
Số áo |
Vị trí | Số trận | Đội hình xuất phát | Đội Trưởng | DNP | Bàn thắng | Hiệu số bàn thắng | Thẻ | W | D | L | Xếp hạng | |||
| Vàng | Đỏ | |||||||||||||||
| 2010 | 3 |
Hậu vệ | 5 | 5 | 0 | 2 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | ||
| 2014 | 3 |
Hậu vệ | 4 | 4 | 3 | 0 | 1 | 0.25 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 12 | ||
| 2018 | 3 |
Hậu vệ | 5 | 5 | 5 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 4 | 0 | 1 | 5 | ||
| 2022 | 3 |
Hậu vệ | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 20 | ||
|
Tổng cộng:
|
16 | 16 | 10 | 3 | 1 | 0.06 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | |||||
Viết tắt:
DNP = Không thi đấu / W = Số trận thắng / D = Số trận hòa / L = Số trận thua
Final Standing = Vị trí của đội tuyển tại kỳ World Cup đó
| Tổng số trận | Thắng | Hòa | Thua |
Hiệu số
|
| 16 Số trận đã thi đấu |
8 |
2 |
6 |
+2
(20 – 18) |
Vòng bảng (lượt 1), Bảng A
Vòng 1/16
Tứ kết
Bán kết
Tranh Ba/Tư
Vòng bảng (lượt 1), Bảng D
81′Vòng 1/16
Vòng bảng (lượt 1), Bảng A
Vòng 1/16
Tứ kết
Vòng bảng (lượt 1), Bảng H