Hồ Sơ Cầu Thủ Edinson Cavani Tại World Cup.
| Họ tên đầy đủ: | Edinson Roberto Cavani Gómez |
| Ngày tháng năm sinh: | 14/02/1987 |
| Nơi sinh: | Salto, Uruguay |
| Vị trí thi đấu: | Tiền đạo |
| Số áo đấu: | 7 và 21 |
| Chiều cao: | 1.84 mts. |
| Trang web chính thức: | www.edicavaniofficial.com |
| Mạng xã hội: | Twitter: @ECavaniOfficial / Instagram: @cavaniofficial21 / Facebook: @EdiCavaniOfficial |
| World Cup | Trận đấu | Nhà vô địch |
| 4 World Cup |
17 Số trận đã thi đấu |
– |
| Bàn thắng | |
5Bàn thắng |
0.29 Hiệu số bàn thắng |
| World Cup |
Số áo |
Vị trí | Trận đấu | Đội hình xuất phát | Đội Trưởng | DNP | Bàn thắng | Hiệu số bàn thắng | Thẻ | W | D | L | Xếp hạng | |||
| Vàng | Đỏ | |||||||||||||||
| 2010 | 7 |
Tiền đạo | 6 | 6 | 0 | 1 | 1 | 0.17 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | ||
| 2014 | 21 |
Tiền đạo | 4 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0.25 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 12 | ||
| 2018 | 21 |
Tiền đạo | 4 | 4 | 0 | 1 | 3 | 0.75 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 5 | ||
| 2022 | 21 |
Tiền đạo | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0.00 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 20 | ||
|
Tổng cộng:
|
17 | 15 | 0 | 2 | 5 | 0.29 | 1 | 0 | 10 | 2 | 5 | |||||
Viết tắt:
DNP = Không thi đấu / W = Số trận thắng / D = Số trận hòa / L = Số trận thua
Final Standing = Vị trí của đội tuyển tại kỳ World Cup đó
| Tổng số trận | Thắng | Hòa | Thua |
Hiệu số
|
| 17 Số trận đã thi đấu |
10 |
2 |
5 |
+7
(24 – 17) |
Vòng bảng (lượt 1), Bảng A
Vòng 1/16
Tứ kết
Bán kết
Tranh Ba/Tư
28′Vòng bảng (lượt 1), Bảng D
24′ (penalty)Vòng 1/16
Vòng bảng (lượt 1), Bảng A
90′Vòng 1/16
7′
62′Tứ kết