Hồ Sơ Cầu Thủ Jordi Alba Tại World Cup.
Họ tên đầy đủ: | Jordi Alba Ramos |
Ngày tháng năm sinh: | 21/03/1989 |
Nơi sinh: | L’Hospitalet de Llobregat, Barcelona, Tây Ban Nha |
Vị trí thi đấu: | Hậu vệ |
Số áo đấu: | 18 |
Chiều cao: | 1.7 mts. |
Trang web chính thức: | www.jordialba.com |
Mạng xã hội: | Twitter: @JordiAlba / Instagram: @jordialbaoficial / Facebook: @jordialbaofficial |
World Cup | Trận đấ | Nhà vô địch |
3 World Cup |
11 Số trận đã thi đấu |
– |
Bàn thắng | |
![]() Bàn thắng |
0 Hiệu số bàn thắng |
World Cup |
Số áo |
Vị trí | Trận đấu | Đội hình xuất phát | Đội Trưởng | DNP | Bàn thắng | Hiệu số bàn thắng | Thẻ | W | D | L | Xếp hạng | |||
Vàng | Đỏ | |||||||||||||||
2014 | ![]() |
Hậu vệ | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 23 | ||
2018 | ![]() |
Hậu vệ | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 10 | ||
2022 | ![]() |
Hậu vệ | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 13 | ||
Tổng cộng:
|
11 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 5 | 3 | |||||
Viết tắt:
DNP = Không thi đấu / W = Số trận thắng / D = Số trận hòa / L = Số trận thua
Final Standing = Vị trí của đội tuyển tại kỳ World Cup đó
Tổng số trận | Thắng | Hòa | Thua |
Hiệu số
|
11 Số trận đã thi đấu |
3 |
5 |
3 |
+4
(20 – 16) |
Vòng bảng (lượt 1), Bảng B
Vòng bảng (lượt 1), Bảng B
Vòng 1/16
Vòng bảng (lượt 1), Bảng E
Vòng 1/16