Tổng hợp thông tin từ các kỳ World Cup với nhà vô địch, tỷ số, bảng đấu, áo đấu, đội hình chính thức, vua phá lưới, thẻ phạt, cầu thủ bị cấm thi đấu.
Tổng hợp thông tin từ kỳ World Cup gần nhất
Nhà vô địch: 
 Argentina
| 
 Tóm tắt  | 
Đội tuyển đã giành vé tham dự vòng chung kết:
Argentina / Úc / Bỉ / Brazil / Cameroon / Canada / Costa Rica / Croatia / Đan Mạch / Ecuador / Anh / Pháp / Đức / Ghana / Iran / Nhật / Mexico / Ma Rốc / Hà Lan / Ba Lan / Bồ Đào Nha / Qatar / Ả Rập Xê út / Senegal / Serbia / Hàn Quốc / Tây Ban Nha / Thụy Sỹ / Tunisia / Uruguay / Mỹ / Xứ Wales
Thống kê tất cả thông tin về World Cup bao gồm vua phá lưới, bảng xếp hạng, thành tích đội tuyển và hơn thế nữa…
Thông tin và hồ sơ của từng đội tuyển bóng đá quốc gia từng tham dự một kỳ FIFA World Cup, bao gồm thứ hạng lịch sử, thành tích thi đấu, danh sách đầy đủ các trận đã đấu, thống kê, quốc kỳ và nhiều thông tin khác.
Lịch sử đối đấu giữa hai đội tuyển bất kỳ tham gia World Cup
Những cầu thủ đã tham gia ít nhất 1 kỳ World Cup.
| 
 World Cup 
Nhà vô địch  | 
  Uruguay | 
  Ý | 
  Ý | 
  Uruguay | 
  Đức | 
  Brazil | 
  Brazil | 
  Anh | 
  Brazil | 
  Đức | 
  Argentina | 
  Ý | 
  Argentina | 
  Đức | 
  Brazil | 
  Pháp | 
  Brazil | 
  Ý | 
  Tây Ban Nha | 
  Đức | 
  Pháp | 
  Argentina | 
| Nhà vô địch | World Cup | 
  Brazil  | 
5 – ![]() ![]() ![]() ![]() ![]()  | 
  Đức  | 
4 – ![]() ![]() ![]() ![]()  | 
  Ý  | 
4 – ![]() ![]() ![]() ![]()  | 
  Argentina  | 
3 – ![]() ![]() ![]()  | 
  Pháp  | 
2 – ![]() ![]()  | 
  Uruguay  | 
2 – ![]() ![]()  | 
  Anh  | 
1 – ![]()  | 
  Tây Ban Nha  | 
1 – ![]()  | 
| Tất cả các đội tuyển quốc gia… | |
| Cầu thủ | Bàn thắng | ||
  Miroslav Klose | 
16 ![]()  | 
||
   Ronaldo | 
15 ![]()  | 
||
  Gerd Mueller | 
14 ![]()  | 
||
  Just Fontaine | 
13 ![]()  | 
||
  Lionel Messi | 
13 ![]()  | 
||
  Kylian Mbappé | 
12 ![]()  | 
||
   Pelé | 
12 ![]()  | 
||
  Juergen Klinsmann | 
11 ![]()  | 
||
| Vua Phá Lưới Mọi Thời Đại… | |||
| Đội tuyển quốc gia | PTS | Các trận đấu | 
  Brazil  | 
247 | 114 | 
  Đức  | 
225 | 112 | 
  Argentina  | 
158 | 88 | 
  Ý  | 
156 | 83 | 
  Pháp  | 
131 | 73 | 
  Anh  | 
118 | 74 | 
  Tây Ban Nha  | 
110 | 67 | 
  Hà Lan  | 
104 | 55 | 
| Bảng xếp hạng mọi thời đại… | ||